Bối cảnh mới – yêu cầu mới đối với giáo dục đại học

Chiến lược phát triển của Học viện Phụ nữ Việt Nam được xây dựng trên nền tảng các chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo; phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Những nghị quyết mới ban hành trong giai đoạn 2024–2025 tiếp tục khẳng định giáo dục đại học là động lực then chốt cho phát triển đất nước trong thời đại mới.

Trên bình diện quốc tế, giáo dục đại học toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ theo ba trục chính: (1) chuyển đổi số toàn diện và ứng dụng trí tuệ nhân tạo; (2) giáo dục vì phát triển bền vững; (3) mô hình giáo dục lấy người học làm trung tâm, hướng tới năng lực thích ứng và đổi mới. Sự cạnh tranh giữa các cơ sở giáo dục diễn ra ngày càng mạnh mẽ, trong khi yêu cầu về chất lượng, tính thực tiễn và khả năng hội nhập quốc tế không ngừng gia tăng.

Trong bối cảnh đó, Học viện Phụ nữ Việt Nam xác định chiến lược phát triển giai đoạn 2026–2030 là bước chuyển quan trọng, đánh dấu quá trình trưởng thành về tư duy quản trị, mô hình đào tạo và vai trò xã hội của một cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.

Sứ mệnh và tầm nhìn: nhất quán nhưng không ngừng mở rộng

Theo chiến lược mới, Học viện Phụ nữ Việt Nam tiếp tục khẳng định sứ mệnh là cơ sở giáo dục đại học đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao ở nhiều lĩnh vực, nhiều trình độ; ưu tiên đào tạo nhân lực nữ xuất sắc; đồng thời thực hiện các nhiệm vụ khoa học – công nghệ, phục vụ cộng đồng và tiên phong hành động vì bình đẳng giới.

Tầm nhìn đến năm 2045, Học viện phấn đấu trở thành trường đại học số, định hướng đổi mới sáng tạo xã hội, đạt mức tự chủ cao về tài chính và được ghi nhận trong các bảng xếp hạng quốc tế có uy tín. Mục tiêu đến năm 2045, Học viện luôn nằm trong nhóm 50% cơ sở giáo dục đại học hàng đầu Việt Nam, đồng thời giữ vai trò dẫn dắt trong đào tạo, nghiên cứu về nguồn nhân lực nữ và bình đẳng giới.

Điểm đáng chú ý là tầm nhìn này không tách rời bản sắc truyền thống mà được đặt trong mối liên hệ chặt chẽ với các giá trị cốt lõi và triết lý giáo dục toàn diện, chất lượng, bình đẳng mà Học viện kiên trì theo đuổi suốt hơn một thập kỷ qua.

Mục tiêu phát triển giai đoạn 2026–2030: cụ thể, đo lường được

Chiến lược giai đoạn 2026–2030 của Học viện Phụ nữ Việt Nam được thiết kế với hệ thống mục tiêu rõ ràng, gắn với các chỉ số đo lường cụ thể. Theo đó, đến năm 2030, Học viện đặt mục tiêu đạt quy mô khoảng 10.000 người học; phát triển 20 chương trình đào tạo đại học, 10 chương trình thạc sĩ và 5 chương trình tiến sĩ, ưu tiên các ngành gắn với công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, truyền thông, quản trị và các lĩnh vực phục vụ phát triển xã hội trong kỷ nguyên mới.

Song song với mở rộng quy mô, Học viện đặc biệt chú trọng chất lượng đào tạo. Mục tiêu đạt đầy đủ tiêu chuẩn của cơ sở giáo dục đại học có đào tạo tiến sĩ; 100% chương trình đào tạo có sự tham gia của chuyên gia quốc tế; tăng cường đào tạo bằng tiếng Anh và từng bước triển khai đề án tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai trong Học viện.

Đào tạo gắn với thực tiễn và chuyển đổi số

Một trong những trụ cột của chiến lược là đổi mới mô hình đào tạo theo hướng ứng dụng, linh hoạt, gắn với nhu cầu thị trường lao động và sự chuyển dịch nghề nghiệp nhanh chóng của xã hội. Học viện xác định chuyển đổi số và ứng dụng AI không chỉ là công cụ hỗ trợ mà trở thành thành tố cấu thành của chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và đánh giá người học.

Các nền tảng quản lý học tập, lớp học thông minh, học liệu số, hệ thống dữ liệu đào tạo và đánh giá theo chuẩn đầu ra sẽ tiếp tục được đầu tư, hoàn thiện, hướng tới mô hình đại học số, lấy người học làm trung tâm và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Đẩy mạnh khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo xã hội

Trong chiến lược mới, khoa học – công nghệ được xác định là động lực quan trọng nâng cao chất lượng đào tạo và vị thế học thuật của Học viện. Bên cạnh việc đầu tư các dự án nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới như thực tế ảo, dữ liệu số, Học viện điều chỉnh chính sách công bố khoa học theo hướng khuyến khích công bố quốc tế, thu hút nhà khoa học uy tín và hình thành các hướng nghiên cứu mũi nhọn.

Đáng chú ý, các hoạt động nghiên cứu của Học viện không tách rời thực tiễn mà tập trung mạnh vào tư vấn chính sách, phản biện xã hội và can thiệp cộng đồng, đặc biệt trong các lĩnh vực bình đẳng giới, phụ nữ, gia đình, an sinh xã hội và phát triển bền vững.

Hội thảo khoa học quốc tế 2025 với chủ đề “Bình đẳng giới và vai trò của phụ nữ trong phát triển bền vững” 

Hợp tác quốc tế: mở rộng có chọn lọc, hướng tới giá trị thực chất

Chiến lược phát triển 2026–2030 xác định hợp tác quốc tế là một trụ cột then chốt nhưng theo định hướng thực chất, chiều sâu. Học viện đặt mục tiêu duy trì và phát triển quan hệ với ít nhất 50 tổ chức, cơ sở giáo dục và viện nghiên cứu quốc tế; nâng cao tỷ lệ thực hiện các biên bản ghi nhớ; mỗi năm khai thác tối thiểu ba hoạt động hợp tác cụ thể mang lại giá trị cho đào tạo và nghiên cứu.

Thông qua các chương trình hợp tác, số lượng sinh viên Học viện được tham gia du học đại học, thạc sĩ, trao đổi học thuật, thực tập nghề nghiệp tại Nga, Đài Loan, Australia và nhiều quốc gia khác tiếp tục tăng nhanh. Không chỉ tiếp cận tri thức tiên tiến, người học còn được thụ hưởng các nguồn lực hỗ trợ về vật chất, học bổng và cơ hội trải nghiệm quốc tế, qua đó mở rộng tầm nhìn và năng lực hội nhập.

 Học viện Phụ nữ Việt Nam vinh dự đón tiếp ngài Shovgi Mehdizada, Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền Cộng hòa Azerbaijan tại Việt Nam

Tự chủ tài chính và đầu tư cơ sở vật chất hiện đại

Một điểm nhấn quan trọng trong chiến lược là đẩy mạnh tự chủ đại học theo hướng thực chất, bền vững. Học viện đặt mục tiêu tổng thu đến năm 2030 tăng gấp đôi so với năm 2025; thu nhập của người lao động tăng trung bình 10% mỗi năm. Mô hình quản trị tài chính theo hướng doanh nghiệp, đa dạng hóa nguồn thu từ đào tạo, khoa học – công nghệ, dịch vụ và hợp tác quốc tế được xác định là giải pháp then chốt.

Cùng với đó, Học viện tiếp tục đầu tư mở rộng cơ sở vật chất, hoàn thiện các dự án xây dựng, nâng cấp hạ tầng đào tạo, thư viện số, phòng thí nghiệm, không gian sáng tạo; phấn đấu được công nhận phân hiệu tại TP.HCM và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của một cơ sở giáo dục đại học hiện đại. Hiện nay, cơ sở 3 của Học viện tại Xã Gia Lâm, Tp. Hà Nội đã hoàn thiện xong giai đoạn 1. 

Phát triển đội ngũ và quản trị đại học hiện đại

Chiến lược phát triển đặt con người ở vị trí trung tâm. Học viện chú trọng hoàn thiện chính sách tuyển dụng, thu hút nhân sự trình độ cao, giảm tải hành chính cho giảng viên, đánh giá năng lực tiếng Anh và năng lực số. Các chương trình biệt phái giảng viên, trao đổi học thuật và đào tạo nâng cao được triển khai nhằm xây dựng đội ngũ đủ mạnh cả về chuyên môn và hội nhập quốc tế.

Cùng với đó, hệ thống quản trị đại học được chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn kiểm định trong nước và quốc tế, gắn với hệ thống KPIs rõ ràng, minh bạch, phân bổ đến từng đơn vị và cá nhân.

Gắn kết cộng đồng – lan tỏa trách nhiệm xã hội

Không chỉ tập trung đào tạo chính quy, Học viện xác định trách nhiệm xã hội là một cấu phần quan trọng của chiến lược phát triển. Quy mô các hoạt động phục vụ cộng đồng, đào tạo và nâng cao năng lực phụ nữ, hỗ trợ nhóm yếu thế, bảo vệ môi trường được mở rộng gấp đôi trong giai đoạn tới.

Thông qua các diễn đàn, hội thảo, chương trình đào tạo ngắn hạn trực tiếp và trực tuyến, Học viện tiếp tục khẳng định vai trò là trung tâm lan tỏa tri thức, giá trị nhân văn và hành động vì bình đẳng giới trong đời sống xã hội.

Học viện Phụ nữ Việt Nam hỗ trợ học sinh bị ảnh hưởng bởi thiên tai, lũ lụt tại tỉnh Thái Nguyên

Định hình bản sắc trong kỷ nguyên mới

Giai đoạn 2026–2030 được xác định là thời điểm tăng tốc mạnh mẽ, mở ra cơ hội để Học viện Phụ nữ Việt Nam không chỉ khẳng định năng lực cạnh tranh trong hệ thống giáo dục đại học mà còn định danh bản sắc riêng – một đại học số hiện đại, gắn kết chặt chẽ giữa đào tạo, nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và trách nhiệm xã hội.

Với nền tảng chiến lược rõ ràng, mục tiêu cụ thể và tinh thần đổi mới mạnh mẽ, Học viện Phụ nữ Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục mở rộng ảnh hưởng, tạo ra những giá trị thiết thực cho người học, cho phụ nữ và cho xã hội trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước.